| Hệ thống hiển thị | 3 LCD system |
| Thiết bị hiển thị | |
| Kích thước vùng hiển thị hiệu quả | 0,63” (16mm) x 3, Tỷ lệ khung hình: 4:3 |
| Số điểm ảnh | 2359296 (1024 x 768 x 3) điểm ảnh |
| Ống kính | |
| Zoom | quang học: ( xấp xỉ . 1.6x) |
| Lấy nét | Thủ công |
| Tỷ lệ phóng hình | 1.40:1 đến 2.27:1 |
| Đèn chiếu | Đèn thuỷ ngân cao áp loại 225W |
| Thời gian thay đèn chiếu đề nghị | 10.000 H (chế độ đèn: Thấp) |
| Chu kỳ vệ sinh bộ lọc | Tối đa. 10.000h |
| Kích thước màn hình | 30” đến 300” (0,76 m đến 7,62m) |
| Độ sáng (chế độ đèn: cao) | 4200 lm |
| Mức ánh sáng màu (chế độ đèn: cao) | 4200 lm |
| Độ tương phản (toàn hình trắng/ toàn hình đen) | 12,000:1 |
| Tần số quét hiển thị | |
| Ngang | 15 kHz đến 92 kHz |
| Dọc | 48Hz đến 92 Hz |
| Độ phân giải hiển thị | |
| Tín hiệu máy tính đầu vào | Độ phân giải hiển thị tối đa: UXGA (1600 x 1200) điểm ảnh; Độ phân giải tấm nền hiển thị: 1024 x 768 diểm ảnh |
| Tín hiệu video đầu vào | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p |
| Hệ thống màu | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60 |
| Chỉnh vuông hình | Dọc: Tối đa. +/- 30 độ |
| Tín hiệu máy tính và video vào/ra | |
| INPUT A | Đầu vào RGB / Y PB PR: Mini D-sub 15-pin (cổng cái), |
| INPUT B | Đầu vào RGB: Mini D-sub 15-pin (cổng cái), |
| INPUT C | Đầu vào HDMI: HDMI 19-pin, hỗ trợ HCDP , |
| INPUT D | Đầu vào HDMI: HDMI 19-pin, hỗ trợ HCDP , |
| S VIDEO IN | Đầu vào S video Mini DIN 4-pin |
| VIDEO IN | Đầu vào video:phono jack |
| NGÕ RA | Đầu ra màn hình: Mini D-Sub 15-pin (cổng cái), |
| Điều khiển ngõ vào/ra tín hiệu, ngõ khác | Kết nối RS-232C: D-sub 9-pin (cổng đưc) |
| Kết nối LAN: RJ45, 10BASE-T/ 100 BASE-TX | |
| USB: loại A, loại B | |
| Nhiệt độ vận hành (Độ ẩm vận hành) | 0°C to 40°C (20% to 80%, không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ bảo quản (độ ẩm bảo quản) | -10°C to +60°C / (20% to80%, không ngưng tụ) |
| Nguồn điện | AC 100 V to 240 V, 3.1A- 1.4A, 50 Hz /60 Hz |
| Tiêu thụ điện năng (chế độ đèn: thấp) | |
| AC 220 V to 240 V | 291W (lamp mode: tiêu chuẩn) |
| Tiêu thụ điện năng chế độ chờ | |
| AC 220 V to 240 V, 0,5W (chế độ chờ: thấp) | |
| Tản nhiệt | |
| AC 220 V to 240 V | 993BTU/h |
| Kích thước bên ngoài | W 365 x H 96,2 x D 252 mm |
| Trọng lượng | 3.9kg |
| Phụ kiện đi kèm | Điều khiển từ xa (1): RM-PJ8, pin Lithium (1): CR2025, Cáp Mini D-sub 15-pin (1), Dây nguồn(1), Hướng dẫn nhanh (1), Hướng dẫn sử dụng (CD-ROM) (1), chương trình trình chiếu qua mạng (CD-ROM) (1) |

